Từ điển Thiều Chửu
藜 - lê
① Cỏ lê, rau lê. Lá non ăn được, thân làm gậy chống. Một tên là cỏ lai 萊.

Từ điển Trần Văn Chánh
藜 - lê
(thực) Rau lê, rau muối. Cg. 萊 [lái].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
藜 - lê
Tên một loài cây, lá non ăn được.


沙藜 - sa lê ||